Có 2 kết quả:
生还 shēng huán ㄕㄥ ㄏㄨㄢˊ • 生還 shēng huán ㄕㄥ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return alive
(2) to survive
(2) to survive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return alive
(2) to survive
(2) to survive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0